DANH MỤC SẢN PHẨM

Điều hòa HIKAWA 1 chiều 12000 BTU HI-NC15A/K-NC15A

Thương hiệu: Hikawa Mã sản phẩm: HI-NC15A/K-NC15A
So sánh
6,400,000₫ 7,400,000₫
-14%
(Tiết kiệm: 1,000,000₫)

Điều hòa HIKAWA 1 chiều 12000 BTU HI-NC15A/K-NC15A KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Tặng Bàn Là Alaska Hoặc Ấm Siêu Tốc Sanaky [coupon="EGANY"]
  • Tặng 500K Cho Đơn Hàng Sau
  • Giảm Giá Thêm 200K Đến Hết Ngày 30-12-2023

Gọi đặt mua 0927.00.1111 (08:00 - 22:00)

  • Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
    Đổi trả miễn phí trong 30 ngày
Phương thức thanh toán

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm

 

Với mong muốn mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng, HIKAWA đã tích hợp rất nhiều tính năng ưu việt nhằm mang tới sự an tâm, tiện nghi khi sử dụng, cải tạo không gian tức thì bằng luồng gió xanh nhưng vẫn tiết kiệm điện và vệ sinh dễ dàng. Cụ thể:

 

DÀN TẢN NHIỆT MẠ VÀNG

Dàn tản nhiệt của điều hòa HIKAWA được làm bằng đồng, đặc biệt còn “mạ vàng” cho dàn tản nhiệt. Có thể nói “dàn tản nhiệt mạ vàng” là bước tiến bộ vượt bậc của điều hòa HIKAWA trong việc nâng cao chất lượng, tuổi thọ cho máy. Bởi dàn tản nhiệt là một trong những bộ phận dễ bị ăn mòn nhất của điều hòa. Và với việc sử dụng công nghệ tiên tiến hơn, an toàn hơn cho dàn tản nhiệt của mình. Bằng cách mạ vàng – thứ kim loại rất bền chắc với các phản ứng sinh hóa, dàn tản nhiệt của điều hòa HIKAWA sẽ có khả năng chống ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối. Dàn tản nhiệt mạ vàng của HIKAWA không chỉ gia tăng tuổi thọ, hiệu suất hoạt động, công nghệ vượt trội này còn tăng khả năng làm lạnh nhanh cũng như tạo được lớp bảo vệ kháng khuẩn, ngăn chặn sự sinh sôi của các vi khuẩn có hại. 

 

dàn lạnh mạ vàng trên điều hoà hikawa

 

HỘP CHỐNG CHÁY ĐIỆN TỬ

Đưa đến sự an tâm khi sử dụng cho khách hàng, HIKAWA tích hợp hệ thống chống cháy điện tử, điều khiển hoạt động của máy điều hòa, đảm bảo an toàn khi chất làm lạnh bị rò rỉ.

 

hộp điều khiển chống cháy trên điều hoà hikawa

 

CÔNG NGHỆ XANH

Chế độ Eco là tính năng tiết kiệm điện năng và nó cũng là một trong những chế độ giúp sử dụng máy lạnh tiết kiệm. Khi bật chế độ Eco, máy lạnh của bạn sẽ tự động làm mát nhưng vẫn tối ưu điện năng. Cứ sau 1 giờ thì nhiệt độ sẽ tự động tăng lên 1oC và sẽ tăng thêm 1oC nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ. 

Tuy chế độ Eco máy lạnh giúp tiết kiệm điện năng nhưng bạn có thể yên tâm vì nó vẫn đảm bảo không khí trong phòng lạnh, trong lành để mang đến sự thoải mái.

 

 

công nghệ xanh trên điều hoà hikawa

Khi sử dụng chế độ Eco máy lạnh, bạn có thể tiết kiệm đến 50% điện năng. Chính vì thế chế độ Eco sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát được năng lượng.

Ngoài ra, chế độ này còn giúp ngăn chặn quá tải ở cầu dao và hạn chế mất điện khi sử dụng. Đặc biệt khi bật chế độ Eco máy lạnh sẽ hoạt động êm hơn, không tạo ra tiếng ồn nên rất thân thiện với môi trường. 

 

TĂNG CẤP ĐỘ LÀM LẠNH

Với công nghệ hiện đại mà rất ít máy điều hòa hiện nay có được, sử dụng công nghệ tần số cao khởi động máy nén để tạo ra luồng không khí mát mẻ trong thời gian cực ngắn, điều hòa HIKAWA sẽ mang tới không gian của bạn sự mát mẻ tức thì!

 

tốc độ làm lạnh trên điều hoà hikawa

 

 VI LỌC KHÁNG KHUẨN 6 LỚP

 Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp làm sạch không khí lên đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi.

 Nhờ các màng lọc này, bầu không khí sẽ trong lành hơn, bảo vệ sức khỏe của người dùng nhiều hơn.

 

6 lớp lọc  trên điều hoà hikawa

 

THÊM NHIỀU CHỨC NĂNG NÂNG CAO

Điều hòa HIKAWA tích hợp nhiều tính năng nâng cao, giúp cho trải nghiệm của người tiêu dùng đối với chiếc điều hòa tốt hơn, thân thiện hơn và đáp ứng nhiều nhu cầu của người tiêu dùng hơn.

 

chức năng nâng cao trên điều hoà hikawa

chức năng nâng cao trên điều hoà hikawa

Thông số kỹ thuật
Model HikawaHI-NC15A/K-NC15A
Nguồn điệnV-Ph-Hz220-240V,1Ph,50Hz
Làm mát
(Điều kiện tiêu chuẩn)
Năng suấtBtu/h11400
Điện năng tiêu thụ          W1172
Dòng điệnA5.1
Hiệu suất năng lượng (EER)W/W3.00
Công suất định mứcW1800
Dòng điện định mứcA9
Dòng điện khởi độngA25.5
Máy nénCông suấtW3860/3880
Đầu vàoW895/940
Dòng điện định mức   (RLA) A3.95/4.0
Dòng điện khởi động (LRA)A25
Tụ điện   μF35.0
Mô tơ quạt dàn lạnhĐầu vàoW40
Tụ điện   uF1.2
Dàn tản nhiệt mặt lạnhc. Khoảng cách dàn                mm1.2
f. Kích thước chiều dài x cao x rộngmm595x78x23.2+595x117x23.2+595x78x23.2
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp)m3/h550/440/350
Độ ồn dàn lạnh  (cao/trung bình/ thấp)dB(A)39.5/33/29.5
Dàn lạnhKích thước máy (dài x rộng x cao)mm805x194x285
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)mm870x270x365
Khối lượng tịnh/bao bì kg8/10
Mô tơ quạt dàn nóngTụ điện   uF2.5
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm)r/min850/770
Dàn tản nhiệt mặt nónga.Số hàng 2.0
b.Bước ống x bước hàng  mm19.5x11.6
c. Khoảng cách dàn                mm1.2
d. Loại dàn Unhydrophilic aluminium
e. Đường kính ngoài và loại ốngmmФ5,Inner groove tube
f. Kích thước chiều dài x cao x rộngmm760x507x23.2
g.Số vòng 4
Lưu lượng gió dàn nóng         m3/h2050
Độ ồn dàn nóng      dB(A)55.8
Dàn nóngKích thước máy (dài x rộng x cao)mm770x300x555
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)mm900x345x585
Khối lượng tịnh/bao bì kg30.7/33
Dung môi chất lạnhkgR410A/0.78
Áp lực thiết kếMPa4.2/1.5
Đường ống môi chất lạnhKích thước ống nước/gasmm(inch)6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in)
Chiều dài ống tối đam20
Chiều cao chênh lệch tối đa    m10
Bộ điều nhiệt Remote Control
Tiêu chuẩn làm mátm216~23

 

Thông số kỹ thuật

Model HikawaHI-NC15A/K-NC15A
Nguồn điệnV-Ph-Hz220-240V,1Ph,50Hz
Làm mát
(Điều kiện tiêu chuẩn)
Năng suấtBtu/h11400
Điện năng tiêu thụ          W1172
Dòng điệnA5.1
Hiệu suất năng lượng (EER)W/W3.00
Công suất định mứcW1800
Dòng điện định mứcA9
Dòng điện khởi độngA25.5
Máy nénCông suấtW3860/3880
Đầu vàoW895/940
Dòng điện định mức   (RLA) A3.95/4.0
Dòng điện khởi động (LRA)A25
Tụ điện   μF35.0
Mô tơ quạt dàn lạnhĐầu vàoW40
Tụ điện   uF1.2
Dàn tản nhiệt mặt lạnhc. Khoảng cách dàn                mm1.2
f. Kích thước chiều dài x cao x rộngmm595x78x23.2+595x117x23.2+595x78x23.2
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp)m3/h550/440/350
Độ ồn dàn lạnh  (cao/trung bình/ thấp)dB(A)39.5/33/29.5
Dàn lạnhKích thước máy (dài x rộng x cao)mm805x194x285
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)mm870x270x365
Khối lượng tịnh/bao bì kg8/10
Mô tơ quạt dàn nóngTụ điện   uF2.5
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm)r/min850/770
Dàn tản nhiệt mặt nónga.Số hàng 2.0
b.Bước ống x bước hàng  mm19.5x11.6
c. Khoảng cách dàn                mm1.2
d. Loại dàn Unhydrophilic aluminium
e. Đường kính ngoài và loại ốngmmФ5,Inner groove tube
f. Kích thước chiều dài x cao x rộngmm760x507x23.2
g.Số vòng 4
Lưu lượng gió dàn nóng         m3/h2050
Độ ồn dàn nóng      dB(A)55.8
Dàn nóngKích thước máy (dài x rộng x cao)mm770x300x555
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)mm900x345x585
Khối lượng tịnh/bao bì kg30.7/33
Dung môi chất lạnhkgR410A/0.78
Áp lực thiết kếMPa4.2/1.5
Đường ống môi chất lạnhKích thước ống nước/gasmm(inch)6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in)
Chiều dài ống tối đam20
Chiều cao chênh lệch tối đa    m10
Bộ điều nhiệt Remote Control
Tiêu chuẩn làm mátm216~23

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn