Model | IDU | HAW09CD-G/ HOU-W09CD-G | HAW12CD-G/ HOU-W12CD-G | HAW18CD-G/ HOU-W18CD-G |
Nguồn Điện | V/Ph/Hz | 220V, 1Pha, 50Hz | 220V, 1Pha, 50Hz | 220V, 1Pha, 50Hz |
Công Suất Lạnh | Btu/h | 9000 | 12000 | 18000 |
Điện Năng Tiêu Thụ | W | 880 | 1170 | 1890 |
Dòng Điện Định Mức | A | 4.5 | 5.5 | 9.1 |
EER | W/W | 3.00 | 3.00 | 2.80 |
Kích thước máy (DxCxR) | mm | 864*300*200 | 864*300*200 | 972*320*215 |
Khối Lượng Tịnh/Bao Bì | Kg | 10.5/12.6 | 10.5/12.6 | 13.3/16.1 |
Tụ Điện | μF | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Vòng quay | r/min | 1050/900/800 | 1150/950/850 | 1230/1100/880 |
Lưu Lượng Gió dàn Lạnh | m3/h | 520 | 610 | 850 |
Độ Ồn Dàn Lạnh | 36-32-30 | 39-34-31 | 42-36-32 | |
Loại Máy Nén | DC/Rotary | |||
Loại Gas/Trọng Lượng | g | R410A/750 | R410A/800 | R410A/1150 |
Lưu Lượng Gió dàn Nóng | m3/h | 1800 | 2000 | 2300 |
Độ Ồn Dàn Nóng | 51 | 53 | 55 | |
Kích thước máy (DxCxR) | mm | 732*492*248 | 732*492*248 | 787*521*280 |
Khối Lượng Tịnh/Bao Bì | Kg | 21.0/24.5 | 22.0/25.4 | 27.1/30.2 |
Ống Dẫn Lỏng/Khí | mm | Φ6.35/Φ9.52 | Φ6.35/Φ9.52 | Φ6.35/Φ12.7 |
Chiều Dài Tối Đa Đường Ống | m | 25 | 25 | 30 |
Ống Thoát Nước | mm | Φ17 | ||
Diện Tích Làm Mát | m2 | 12~18 | 16~23 | 23~34 |